Máy đóng gói thực phẩm là thiết bị công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất và chế biến thực phẩm. Theo thống kê của Hiệp hội Chế biến Thực phẩm Việt Nam năm 2025, có hơn 85% doanh nghiệp trong ngành đã đầu tư vào hệ thống đóng gói tự động để nâng cao năng suất và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Thị trường máy đóng gói thực phẩm tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh với tốc độ 23-27% mỗi năm. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong việc lựa chọn thiết bị phù hợp với quy mô sản xuất và ngân sách đầu tư.
Bài viết này sẽ phân tích và so sánh chi tiết 10 dòng máy đóng gói thực phẩm phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Máy đóng gói thực phẩm là thiết bị cơ khí tự động hoặc bán tự động dùng để đóng gói các sản phẩm thực phẩm vào bao bì như túi nilon, màng co, hộp nhựa, giấy kraft với mục đích bảo quản, vận chuyển và tiêu thụ.
Quy trình đóng gói thực phẩm trên máy tự động thường trải qua các bước sau:
Đầu tư vào máy đóng gói thực phẩm mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tăng năng suất: Máy tự động có thể đóng gói 50-300 gói mỗi phút, gấp 10-50 lần so với đóng gói thủ công.
Đảm bảo vệ sinh: Giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp giữa con người và thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn HACCP và ISO 22000.
Tiết kiệm chi phí: Dù chi phí đầu tư ban đầu cao nhưng tiết kiệm 60-70% chi phí nhân công trong dài hạn.
Bảo quản tốt hơn: Đóng gói chân không hoặc khí trơ giúp kéo dài thời gian bảo quản gấp 3-5 lần.
Nâng cao giá trị sản phẩm: Bao bì đẹp, đồng nhất giúp tăng tính thẩm mỹ và giá trị thương mại.
Máy đóng gói chân không sử dụng bơm hút chân không để loại bỏ không khí trong bao bì trước khi hàn kín. Công nghệ này phù hợp với các sản phẩm như thịt tươi, hải sản, rau củ quả.
Độ chân không đạt 98-99.9% tùy theo loại máy. Thời gian bảo quản thực phẩm tăng từ 3-5 lần so với đóng gói thường.
Giá thành: 15-80 triệu đồng tùy công suất.
Modified Atmosphere Packaging sử dụng hỗn hợp khí trơ (N2, CO2, O2) thay thế không khí thông thường. Công nghệ này bảo vệ sản phẩm không bị oxy hóa, duy trì độ tươi và màu sắc tự nhiên.
Phù hợp với: bánh kẹo, snack, rau củ tươi, thịt cắt lát.
Giá thành: 50-200 triệu đồng.
Sử dụng màng co nhiệt bọc sản phẩm và qua lò nhiệt để màng co chặt. Thường dùng cho các sản phẩm đã đóng hộp, chai lọ cần bảo vệ thêm lớp ngoài.
Giá thành: 30-150 triệu đồng.
Tích hợp cân điện tử định lượng chính xác từng khẩu phần. Phù hợp với sản phẩm dạng bột, hạt, chất lỏng cần định lượng chuẩn.
Độ chính xác: ±1-3g tùy loại sản phẩm.
Giá thành: 40-300 triệu đồng.
Vẫn cần thao tác một số công đoạn thủ công như đặt sản phẩm, kích hoạt máy. Năng suất 20-50 gói/phút. Phù hợp cơ sở nhỏ, vốn hạn chế.
Giá: 15-50 triệu đồng.
Tự động hóa 80-90% quy trình. Chỉ cần cấp liệu và giám sát. Năng suất 50-120 gói/phút. Phù hợp xưởng sản xuất vừa và lớn.
Giá: 80-200 triệu đồng.
Tự động 100% từ cấp liệu đến xuất thành phẩm. Năng suất 120-300 gói/phút. Dùng trong nhà máy quy mô công nghiệp.
Giá: 200-500 triệu đồng.
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Giá bán: 15.000.000 - 18.000.000 VNĐ
Ứng dụng: Đóng gói thịt khô, hải sản khô, rau củ sấy, hạt dinh dưỡng cho cửa hàng nhỏ.
Đánh giá tổng thể: 3/5 sao
Xuất xứ: Hà Lan
Thông số kỹ thuật:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Giá bán: 55.000.000 - 65.000.000 VNĐ
Ứng dụng: Nhà máy chế biến hải sản, thịt tươi, nhà hàng cao cấp, cơ sở xuất khẩu.
Đánh giá tổng thể: 5/5 sao
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Giá bán: 85.000.000 - 120.000.000 VNĐ
Ứng dụng: Xưởng sản xuất gia vị, bột ngũ cốc, hạt điều, café rang xay, thuốc thú y.
Đánh giá tổng thể: 4/5 sao
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
Ưu điểm: